Có 2 kết quả:
检测仪 jiǎn cè yí ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ ㄧˊ • 檢測儀 jiǎn cè yí ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sensor
(2) detector
(2) detector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sensor
(2) detector
(2) detector
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0